Có 2 kết quả:

宠妾灭妻 chǒng qiè miè qī ㄔㄨㄥˇ ㄑㄧㄝˋ ㄇㄧㄝˋ ㄑㄧ寵妾滅妻 chǒng qiè miè qī ㄔㄨㄥˇ ㄑㄧㄝˋ ㄇㄧㄝˋ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) favor the concubine and do away with the wife (idiom)
(2) spoil one's mistress and neglect one's wife

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) favor the concubine and do away with the wife (idiom)
(2) spoil one's mistress and neglect one's wife

Bình luận 0